Characters remaining: 500/500
Translation

quả cảm

Academic
Friendly

Từ "quả cảm" trong tiếng Việt có nghĩa sự quyết tâm can đảm trong hành động hoặc suy nghĩ. Khi nói ai đó "quả cảm," chúng ta đang ám chỉ rằng người đó không sợ hãi khi đối mặt với khó khăn, thử thách, hoặc nguy hiểm. Từ này thường được dùng để khen ngợi hoặc thể hiện sự tôn trọng đối với những người dám làm điều người khác có thể ngần ngại.

dụ sử dụng từ "quả cảm":
  1. Câu đơn giản: "Anh ấy đã thể hiện lòng quả cảm khi cứu người gặp nạn trong đám cháy."

    • đây, "quả cảm" chỉ sự dũng cảm của anh ấy trong tình huống nguy hiểm.
  2. Câu nâng cao: "Trong cuộc chiến tranh, nhiều chiến sĩ đã bộc lộ quả cảm tuyệt vời, sẵn sàng hy sinh độc lập của đất nước."

    • Câu này nhấn mạnh sự quyết tâm can đảm của những người lính mục tiêu cao cả.
Phân biệt với các từ gần giống:
  • Dũng cảm: Cũng có nghĩacan đảm, nhưng thường được dùng trong những tình huống cụ thể hơn, như chiến tranh hoặc khi tham gia vào các hoạt động mạo hiểm.

    • dụ: " ấy rất dũng cảm khi tham gia vào các hoạt động bảo vệ môi trường."
  • Can đảm: Gần giống với "quả cảm," nhưng "can đảm" thường được dùng để chỉ sự mạnh mẽ về tinh thần hơn hành động cụ thể.

    • dụ: "Trong hoàn cảnh khó khăn, bạn cần phải can đảm để vượt qua."
Các từ đồng nghĩa:
  • Dũng cảm
  • Can đảm
  • Mạnh mẽ
Cách sử dụng khác:
  • "Quả cảm" có thể được dùng để mô tả cả hành động thái độ. Bạn có thể nói "thái độ quả cảm" để chỉ sự quyết tâm không lùi bước trước khó khăn.
Lưu ý khi sử dụng:
  • Khi nói về "quả cảm," bạn thường muốn nhấn mạnh sự kiên trì dũng cảm trong việc đối mặt với thử thách, không chỉ đơn thuần hành động.
  • Từ này có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ tình huống đời sống hàng ngày đến các vấn đề lớn hơn trong xã hội.
  1. quyết tâm can đảm : Thái độ quả cảm.

Comments and discussion on the word "quả cảm"